--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
báo ứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
báo ứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báo ứng
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To get retribution for one's deed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "báo ứng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"báo ứng"
:
bờ vùng
bố phòng
bồ nông
bồ hóng
bọ hung
bỏ ống
bỏ mạng
bỏ hoang
bỏ bẵng
bò mộng
more...
Lượt xem: 629
Từ vừa tra
+
báo ứng
:
To get retribution for one's deed